Page 69 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 69
47
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP
%
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 50,00 50,54 49,84 49,16 51,06
Phân theo loại hình kinh tế
By ownership
Kinh tế Nhà nước - State 64,84 63,69 68,49 73,40 94,86
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 48,10 51,29 48,61 49,17 47,67
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 59,73 42,29 48,20 30,97 31,64
Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activity
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 12,94 12,34 11,29 10,78 10,01
Khai khoáng - Mining and quarrying 2,98 3,95
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 35,48 29,39 27,04 27,51 26,63
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 77,18 82,11 91,85 97,29 146,78
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 218,21 208,65 130,48 123,63 129,16
Xây dựng - Construction 13,64 9,59 10,86 5,26 5,27
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 20,87 19,97 16,74 15,23 15,57
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 108,10 158,20 166,01 223,92 265,48
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 39,24 97,73 10,95 8,06 8,18
Thông tin và truyền thông
Information and communication 3,37 2,05 14,06 15,12 15,76
69