Page 68 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 68
46
Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)
%
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 111,12 108,76 105,46 106,34 115,30
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 99,87 91,67 78,73 114,19 123,52
Địa phương - Local 111,97 109,9 106,94 106,02 114,93
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 113,15 112,49 101,67 90,65 120,18
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without
investment outlays 105,14 88,22 105,94 166,68 103,89
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading
fixed assets 108,13 116,87 117,22 130,37 113,52
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital 112,95 102,28 186,8 110,6 106,46
Vốn đầu tư khác - Others 110,76 86,14 112,27 18,38 104,20
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 90,59 103,31 115,97 111,06 143,33
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 91,07 101,84 112,54 114,03 150,07
Vốn vay - Loan 70,95 117,85 140,51 79,66 119,98
Vốn tự có của các DN Nhà nước
Equity of State owned enterprises 119,59 98,67 273,26 201,38 120,37
Vốn huy động khác - Others 97,87 107,49 100,25 72,91 105,19
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state 122,72 114,18 101,07 109,28 107,86
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 152,33 109,51 77,39 112,8 106,62
Vốn của dân cư - Capital of households 112,05 116,46 111,98 108,17 108,27
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
của nước ngoài
Foreign invested sector 89,08 81,57 123,96 74,01 113,94
68