Page 67 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 67

45
                               Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                               Investment at constant 2010 prices

                                                                                 Triệu đồng - Mill. dongs
                                                            2019    2020     2021    2022     2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL                 25477778  27710130  29222416  31076350  35829776
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                         Trung ương - Central            1592521  1459839  1149281  1312334  1620991
                         Địa phương - Local             23885257  26250291  28073135  29764016  34208785

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                         Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   17635862  19838127  20170200  18284151  21974142
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
                         XDCB - Investment in procuring fixed
                         assets without investment outlays    4078090  3597626  3811328  6352555  6599679
                         Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                         Investment in reparing and upgrading
                         fixed assets                    3180749  3717487  4357654  5680916  6449218
                         Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                         Supplement for working capital   338481   346192   646682   715259   761441
                         Vốn đầu tư khác - Others         244596   210698   236552   43469   45296

                        Phân theo nguồn vốn
                        By investment source

                         Vốn khu vực Nhà nước - State    4636828  4790455  5555339  6169575  8843011
                           Vốn ngân sách Nhà nước
                           State budget                  3799716  3869690  4354893  4965854  7452216
                           Vốn vay - Loan                 275469   324634   456137   363361   435976
                           Vốn tự có của các DN Nhà nước
                           Equity of State owned enterprises   85947   84800   231724   466644   561691
                           Vốn huy động khác - Others     475696   511331   512585   373716   393128
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-state                      18155407  20729128  20951781  22897139  24697081
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises        5969569  6537495  5059386  5707084  6085151
                           Vốn của dân cư - Capital of households  12185838  14191633  15892395  17190055  18611930
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
                         của nước ngoài
                         Foreign invested sector         2685543  2190547  2715296  2009636  2289684



                                                           67
   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72