Page 74 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 74

50
                               (Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                               được cấp giấy phép năm 2023 phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Foreign direct investment projects licensed in 2023
                               by kinds of economic activity


                                                                  Số dự án được    Tổng vốn đăng ký
                                                                  cấp phép (Dự án)   (Triệu đô la Mỹ)
                                                                 Number of projects   Registered capital
                                                                     (Project)       (Mill. USD)


                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
                        hội; QL Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo XH
                        bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and defence;
                        compulsory social security

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training

                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
                        sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình - Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing activities
                        of households for own use
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations and bodies











                                                           74
   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79