Page 65 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 65

43
                               Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                               Investment at current prices
                                                                                 Triệu đồng - Mill. dongs

                                                            2019    2020     2021    2022     2023

                        TỔNG SỐ - TOTAL                 35104559  38897782  41914006  45209658  52895300

                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                         Trung ương - Central            2196540  2052482  1647373  1896261  2361082
                         Địa phương - Local             32908019  36845300  40266633  43313397  50534218

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                         Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   24331852  27950162  29158031  28047665  34131713
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
                         XDCB - Investment in procuring fixed
                         assets without investment outlays    5611738  5003230  5370752  8620547  9036934
                         Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                         Investment in reparing and upgrading
                         fixed assets                    4356666  5169922  6140610  7477697  8584283
                         Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                         Supplement for working capital   466418   481450   911275  1002779  1078229
                         Vốn đầu tư khác - Others         337885   293018   333338   60970   64141

                        Phân theo nguồn vốn
                        By investment source

                         Vốn khu vực Nhà nước - State    6398014  6742501  8002878  9187140  13336293
                           Vốn ngân sách Nhà nước
                           State budget                  5244733  5450473  6284617  7476144  11344233
                           Vốn vay - Loan                 378638   453555   649899   513526   619721
                           Vốn tự có của các DN Nhà nước
                           Equity of State owned enterprises   118042   118262   328643   634837   773896
                           Vốn huy động khác - Others     656601   720211   739719   562633   598443
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-state                      25018142  29100344  30060162  33288549  36404286
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises        8226063  9177586  7258857  8297131  8952931
                           Vốn của dân cư - Capital of households  16792079  19922758  22801305  24991418  27451355
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
                         của nước ngoài
                         Foreign invested sector         3688403  3054937  3850966  2733969  3154721



                                                           65
   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70