Page 72 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 72

49
                               Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép

                               phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
                               (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
                               Foreign direct investment projects licensed
                               by main counterparts
                               (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2023)

                                                              Số dự án được cấp phép   Vốn đăng ký
                                                                    (Dự án)         (Triệu đô la Mỹ)

                                                                Number of projects   Registered capital
                                                                    (Project)         (Mill. USD)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                                147              4051,11
                        Trung Quốc - China                              34               316,83

                        Hàn Quốc - Korea                                28               277,02
                        I-ta-li-a - Italia                              1                 3,20
                        Nhật Bản - Japan                                5                27,32

                        Hà Lan - Holand                                 2                21,20
                        Xcốt-len - Scotland                             1                 0,05
                        Đài Loan (Trung Quốc) - Taiwan (China)          11               328,01
                        Hồng Kông (Trung Quốc) - Hong Kong (China)      29               524,67
                        Thụy Sỹ - Switzerland                           1                 1,40

                        Bru-nây - Brunei                                1                 4,00
                        Quần đảo British Virgin - British Virgin Islands   3             88,00
                        Đức - Germany                                   1                13,00
                        Hoa Kỳ - United States                          7                73,01

                        Đan Mạch - Denmark                              1                 8,00
                        Xây-sen - Seychelles                            3                44,00
                        Sa-moa - Samoa                                  3                16,97
                        Ốt-xtrây-li-a - Australia                       4                18,69

                        Xin-ga-po - Singapore                           8               2277,61
                        Băng-la-đét - Bangladesh                        1                 0,09
                        An-gui-la - Anguilla                            2                 3,23
                        Ca-na-đa - Canada                               1                 4,80




                                                           72
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77