Page 66 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 66

44
                               Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                               Structure of investment at current prices

                                                                                                 %

                                                                2019    2020   2021   2022    2023

                        TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ương - Central                    6,26   5,28    3,93   4,19   4,46

                         Địa phương - Local                     93,74   94,72   96,07   95,81   95,54
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                         Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   69,31   71,86   69,57   62,04   64,53
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                         Investment in procuring fixed assets without
                         investment outlays                     15,99   12,86   12,81   19,07   17,08
                         Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                         Investment in reparing and upgrading
                         fixed assets                           12,41   13,29   14,65   16,54   16,23
                         Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                         Supplement for working capital          1,33   1,24    2,17   2,22   2,04
                         Vốn đầu tư khác - Others                0,96   0,75    0,8    0,13   0,12

                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State           18,23   17,33   19,08   20,32   25,21

                           Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   14,94   14,01   14,99   16,54   21,45
                           Vốn vay - Loan                        1,08   1,17    1,55   1,14   1,17
                           Vốn tự có của các DN Nhà nước
                           Equity of State owned enterprises     0,34    0,3    0,78    1,4   1,46
                           Vốn huy động khác - Others            1,87   1,85    1,76   1,24   1,13

                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-state   71,26   74,82   71,73   73,63   68,83
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises               23,43   23,59   17,32   18,35   16,93
                           Vốn của dân cư - Capital of households   47,83   51,23   54,41   55,28   51,90

                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector                10,51   7,85    9,19   6,05   5,96





                                                           66
   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71