Page 64 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 64
42 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products
ĐVT
Unit 2019 2020 2021 2022 2023
Muối biển Nghìn tấn
Sea salt Thous. tons 31 19 16 13 10
Nước mắm Nghìn lít
Fish sauce Thous. litres 11924 12382 13734 15059 14347
Gạo xay xát Nghìn tấn
Milled rice Thous. tons 690 673 640 682 626
Bánh kẹo các loại - Confectionary Tấn - Ton 17078 17271 19036 20350 20659
Muối chế biến - Salt processing " 50268 49797 49562 41507 33578
Rượu trắng độ cồn từ 25 độ trở lên
Wine of alcohol from 25 degree Nghìn lít
and over Thous. litres 6809 6809 7066 8186 8045
Bia các loại - Beer " 41723 36985 30174 31325 35600
Sợi các loại - Fiber types Tấn - Ton 85111 92417 103817 107679 98951
Vải các loại Triệu m 2
2
Fabric types Mill. m 112,8 117,5 127,6 155,0 175,0
Khăn các loại - Tissue types Tấn - Ton 25885 26134 28805 31377 26772
Quần áo may sẵn Nghìn cái
Ready made clothes Thous. pcs. 257528 273162 307558 352448 370922
Giày, dép Nghìn đôi
Footwear Thous. pairs 36751 37430 42245 47240 45308
3
Gỗ cưa hoặc xẻ Nghìn m
3
Wood sawn or chipped Thous. m 45,6 45,5 47,8 38,7 33,4
Thuốc dạng viên các loại Triệu viên
Types of tablets Mill. pills 2406 2439 2588 2542 2714
Thuốc dạng lỏng các loại Nghìn lít
Types of liquids Thous. litres 1305 1355 1448 1261 1136
Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thép
2
Doors, windows made of iron and steel M 756150 739479 824202 853961 902592
Nước uống được Nghìn m 3
3
Potable water Thous. m 60179 70246 80443 88350 96745
Đồ chơi Nghìn cái
Toy Thous. pcs. ... ... ... 105453 100549
Thủy sản đông lạnh - Frozen seafood Tấn - Ton ... ... ... 17648 17386
64