Page 70 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 70

47
                               (Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                               so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                               (Cont.) Investment as percentage of GRDP

                                                                                                 %

                                                              2019    2020    2021    2022    2023

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   1,43   0,60   0,66   0,70   0,71
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                12,08   20,35   31,37   41,32   46,98

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities              13,21   18,91   6,59   12,20   12,88

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   21,40   11,95   8,96   17,36   15,68
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính
                        trị - xã hội; QL Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                        đảm bảo XH bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory social security   58,16   38,96   34,15   28,81   29,73

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training                29,02   29,89   24,69   23,86   24,60

                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   62,86   60,48   58,33   43,96   46,86
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    24,40    7,33   35,56   36,18   34,68
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities              18,31   17,77   19,56   18,71   18,05

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong
                        các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use   6465,75  7338,31  7970,90  7399,77  7466,78
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations
                        and bodies






                                                           70
   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75