Page 73 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 73

50
                                Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                                năm 2023 phân theo ngành kinh tế
                                Foreign direct investment projects licensed in 2023
                                by kinds of economic activity



                                                                  Số dự án được    Tổng vốn đăng ký
                                                                  cấp phép (Dự án)   (Triệu đô la Mỹ)
                                                                 Number of projects   Registered capital
                                                                     (Project)       (Mill. USD)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                                23             336,28

                        Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing

                        Khai khoáng - Mining and quarrying

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   22            336,08

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                        hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải - Water supply, sewerage, waste
                        management and remediation activities

                        Xây dựng - Construction

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles        1              0,20

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities



                                                           73
   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78