Page 63 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 63
41 (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Index of industrial production by industrial activity
%
2019 2020 2021 2022 2023
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 135,87 111,49 106,30 117,14 106,82
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 109,40 99,48 135,07 103,16 88,47
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị
Repair and installation of machinery
and equipment 107,29 100,43 208,39 70,83 104,99
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 113,17 102,12 105,07 105,37 108,42
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities 110,13 102,25 109,26 105,91 107,55
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 107,78 101,50 109,03 106,36 108,97
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and disposal activities;
materials recovery 123,22 105,88 110,33 103,82 100,76
63