Page 62 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 62

41      (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp

                              phân theo ngành công nghiệp
                              (Cont.) Index of industrial production by industrial activity

                                                                                                 %

                                                                 2019   2020    2021   2022   2023

                         Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
                         Manufacture of coke and refined petroleum
                         products
                         Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
                         Manufacture of chemicals and chemical products   52,98  103,20   79,06  106,01  283,81
                         Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
                         Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
                         chemical and botanical products        114,36   96,06  129,48   90,57  108,91

                         Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
                         Manufacture of rubber and plastic products   111,35  107,50  115,14   99,16  250,48

                         Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
                         Manufacture of other non-metallic mineral
                         products                                82,71   99,02   82,81  102,39   89,80
                         Sản xuất kim loại
                         Manufacture of basic metals             95,97  108,42   86,60   95,82  211,44

                         Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
                         (trừ máy móc, thiết bị)
                         Manufacture of fabricated metal products
                         (except machinery and equipment)       108,88  113,29  104,79  109,57  123,38

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
                         và sản phẩm quang học
                         Manufacture of electronic, computer
                         and optical products

                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment    131,89   95,56   91,44  114,16  111,58
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   115,96   96,94  100,99  117,58  104,63
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles; trailers
                         and semi-trailers                       39,24   63,10  251,97  113,31  166,93
                         Sản xuất phương tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   34,05  162,80   92,91   75,51   88,26


                                                           62
   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67