Page 61 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 61

41
                               Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
                               Index of industrial production by industrial activity

                                                                                                 %

                                                                 2019   2020    2021   2022   2023

                        TỔNG SỐ - TOTAL                         113,25  107,47  113,30  114,29  114,58

                        Khai khoáng - Mining and quarrying       55,55   55,98   96,73   95,28   79,46
                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores
                         Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   55,55   55,98   96,73   95,28   79,46

                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                         Mining support service activities

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   113,76  107,67  113,51  114,58  114,78
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products           140,39   94,08   94,22  106,10  111,65

                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   116,74   79,35   97,45  111,25  118,66
                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products

                         Dệt - Manufacture of textiles           90,80  101,81  117,67  112,26  107,98
                         Sản xuất trang phục
                         Manufacture of wearing apparel         120,51  114,79  125,45  121,00  108,01

                         Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
                         Manufacture of leather and related products   186,93   81,17  112,21  113,31  158,05
                         Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
                         (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm
                         từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
                         Manufacture of wood and products of wood
                         and cork,except furniture; manufacture of articles
                         of straw and plaiting materials        156,78  105,46  101,83  117,71  114,08
                         Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
                         Manufacture of paper and paper products   90,11   94,88  110,72  105,20  110,39
                         In, sao chép bản ghi các loại
                         Printing and reproduction of recorded media   72,11   78,72  116,09  109,38  142,83


                                                           61
   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66