Page 146 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 146
100
Số học sinh trung cấp
Number of pupil of professional secondary education
Học sinh - Pupil
Năm học - School year
2019- 2020- 2021- 2022- 2023-
2020 2021 2022 2023 2024
Số học sinh - Number of pupils 12489 9569 10745 10664 8710
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 8841 7074 7585 7172 6082
Nữ - Female 3648 2495 3160 3492 2628
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 12458 9460 10556 10521 8436
Ngoài công lập - Non-public 31 109 189 143 274
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 8318 6247 6803 6683 4543
Địa phương - Local 4171 3322 3942 3981 4167
Số học sinh tuyển mới - Number of new enrolments 4114 5413 5830 5393 4678
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 4114 5304 5677 5206 4484
Ngoài công lập - Non-public 109 153 187 194
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 2102 3003 3144 3124 2072
Địa phương - Local 2012 2410 2686 2269 2606
Số học sinh tốt nghiệp - Number of graduates 3744 4197 4211 4406 …
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 3704 4154 4132 4330 …
Ngoài công lập - Non-public 40 43 79 76 …
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 2583 2588 2041 2621 …
Địa phương - Local 1161 1609 2170 1785 …
146