Page 143 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 143

97
                               Số học sinh phổ thông bình quân 1 giáo viên
                               và số học sinh phổ thông bình quân 1 lớp học
                               phân theo loại hình và theo cấp học
                               Average number of pupils per teacher and average number of
                        pupils per class by types of ownership and by grade


                                                                                       Học sinh - Pupil
                                                                         Năm học - School year
                                                                   2019-   2020-   2021-   2022-   2023-
                                                                   2020   2021   2022   2023   2024

                        Số học sinh bình quân một giáo viên
                        Average number of pupils per teacher         20     21    23     23     24

                         Tiểu học - Primary school                   23     24    26     26     26
                           Công lập - Public                         23     24    26     26     26
                           Ngoài công lập - Non-public

                         Trung học cơ sở - Lower secondary school    18     19    20     21     22
                           Công lập - Public                         18     19    20     21     22
                           Ngoài công lập - Non-public

                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   18   18   19     20     21
                           Công lập - Public                         18     18    18     19     20
                           Ngoài công lập - Non-public               17     18    28     30     32

                        Số học sinh bình quân một lớp học
                        Average number of pupils per class           35     36    37     37     38

                         Tiểu học - Primary school                   33     34    35     35     35
                           Công lập - Public                         33     34    35     35     35
                           Ngoài công lập - Non-public

                         Trung học cơ sở - Lower secondary school    37     39    39     39     40
                           Công lập - Public                         37     39    39     39     40
                           Ngoài công lập - Non-public

                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   39   39   40     41     42
                           Công lập - Public                         39     38    39     41     42
                           Ngoài công lập - Non-public               40     44    46     46     46




                                                           143
   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148