Page 145 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 145
99
Số trường và số giáo viên trung cấp
Number of schools and teachers of professional
secondary education
Năm học - School year
2019- 2020- 2021- 2022- 2023-
2020 2021 2022 2023 2024
Số trường (Trường)
Number of schools (School) 11 5 5 5 5
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 9 3 3 3 3
Ngoài công lập - Non-public 2 2 2 2 2
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 1 1 1 1 1
Địa phương - Local 10 4 4 4 4
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person) 525 378 389 394 257
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 313 278 316 320 202
Nữ - Female 212 100 73 74 55
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 386 194 188 187 91
Ngoài công lập - Non-public 139 184 201 207 166
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 35 50 51 50 29
Địa phương - Local 490 328 338 344 228
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 70 43 32 71 31
Đại học, cao đẳng
University and College graduate 353 246 244 259 166
Trình độ khác - Other degree 102 89 113 64 60
145