Page 141 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 141

95
                               (Tiếp theo) Số giáo viên phổ thông
                               (Cont.) Number of teachers of general education

                                                                       Năm học - School year

                                                                2019-   2020-   2021-   2022-   2023-
                                                                 2020   2021   2022    2023   2024


                                                                Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %


                        Số giáo viên phổ thông
                        Number of teachers                      99,30   99,72   94,92   99,19   98,97


                         Tiểu học - Primary school             100,28   99,54   94,62   99,02   98,19

                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   101,93   99,13   94,54   99,03   97,23

                           Công lập - Public                   100,28   99,54   94,62   99,02   98,19

                           Ngoài công lập - Non-public


                         Trung học cơ sở
                         Lower secondary school                 98,93   100,02   95,00   98,85   99,40

                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   99,59   99,90   94,96   98,86   99,27
                           Công lập - Public                    98,93   100,02   95,00   98,85   99,40


                           Ngoài công lập - Non-public

                         Trung học phổ thông
                         Upper secondary school                 97,85   99,53   95,45   100,28   99,90

                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   97,83   99,73   95,28   100,18   99,75

                           Công lập - Public                    97,65   99,70   98,57   99,89   99,46

                           Ngoài công lập - Non-public          99,41   98,22   70,48   104,70   104,49






                                                           141
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146