Page 142 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 142
96
Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education
Năm học - School year
2019- 2020- 2021- 2022- 2023-
2020 2021 2022 2023 2024
Học sinh - Pupil
Số học sinh phổ thông - Number of pupils 323801 333424 340847 345265 351688
Tiểu học - Primary school 161098 164921 170608 170622 165235
Công lập - Public 161098 164921 170608 170622 165235
Ngoài công lập - Non-public
Trung học cơ sở - Lower secondary school 109742 114500 115975 117269 125754
Công lập - Public 109742 114500 115975 117269 125754
Ngoài công lập - Non-public
Trung học phổ thông
Upper secondary school 52961 54003 54264 57374 60699
Công lập - Public 47376 47992 47762 50103 52504
Ngoài công lập - Non-public 5585 6011 6502 7271 8195
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số học sinh phổ thông - Number of pupils 102,64 102,97 102,23 101,30 101,86
Tiểu học - Primary school 101,82 102,37 103,45 100,01 96,84
Công lập - Public 101,82 102,37 103,45 100,01 96,84
Ngoài công lập - Non-public
Trung học cơ sở - Lower secondary school 104,55 104,34 101,29 101,12 107,24
Công lập - Public 104,55 104,34 101,29 101,12 107,24
Ngoài công lập - Non-public
Trung học phổ thông
Upper secondary school 101,28 101,97 100,48 105,73 105,80
Công lập - Public 101,86 101,30 99,52 104,90 104,79
Ngoài công lập - Non-public 96,66 107,63 108,17 111,83 112,71
142