Page 148 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 148
102
Số sinh viên cao đẳng
Number of students in colleges
Sinh viên - Student
Năm học - School year
2019- 2020- 2021- 2022- 2023-
2020 2021 2022 2023 2024
Số sinh viên - Number of students 2389 1162 1408 1144 1284
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 889 430 605 632 762
Nữ - Female 1500 732 803 512 522
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 2389 1162 1408 1144 1284
Ngoài công lập - Non-public
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 1781 500 494 499 497
Địa phương - Local 608 662 914 645 787
Số sinh viên tuyển mới
Number of new enrolments 361 744 940 622 822
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 361 744 940 622 822
Ngoài công lập - Non-public
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 177 197 293 253 214
Địa phương - Local 184 547 647 369 608
Số sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates 709 599 656 409 …
Phân theo loại hình - By types of ownership …
Công lập - Public 709 599 656 409 …
Ngoài công lập - Non-public
Phân theo cấp quản lý - By management level …
Trung ương - Central 491 317 255 160 …
Địa phương - Local 218 282 401 249 …
148