Page 149 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 149
103
Số trường và số giảng viên đại học
Number of universities and teachers in universities
Năm học - School year
2019- 2020- 2021- 2022- 2023-
2020 2021 2022 2023 2024
Số trường (Trường)
Number of schools (School) 4 4 4 4 4
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 3 3 3 3 3
Ngoài công lập - Non-public 1 1 1 1 1
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 4 4 4 4 4
Địa phương - Local
Số giảng viên (Người)
Number of teachers (Person) 1051 1029 1001 1155 1186
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 476 421 362 500 509
Nữ - Female 575 608 639 655 677
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 961 944 919 1006 928
Ngoài công lập - Non-public 90 85 82 149 258
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 1051 1029 1001 1155 1186
Địa phương - Local
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 935 925 938 1031 1106
Đại học, cao đẳng
University and College graduate 84 71 63 99 56
Trình độ khác - Other degree 32 33 25 24
149