Page 150 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 150
104
Số sinh viên đại học
Number of students in universities
Sinh viên - Student
Năm học - School year
2019- 2020- 2021- 2022- 2023-
2020 2021 2022 2023 2024
Số sinh viên - Number of students 19280 20118 22178 23047 26911
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 8099 8843 9997 10974 12550
Nữ - Female 11181 11275 12181 12073 14361
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 18959 19921 21584 22530 26065
Ngoài công lập - Non-public 321 197 594 517 846
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 19280 20118 22178 23047 26911
Địa phương - Local
Số sinh viên tuyển mới
Number of new enrolments 4459 6990 7673 6528 8129
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 4349 6919 7087 6415 7917
Ngoài công lập - Non-public 110 71 586 113 212
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 4459 6990 7673 6528 8129
Địa phương - Local
Số sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates 6335 5517 3612 3612 …
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 5753 5328 3583 3560 …
Ngoài công lập - Non-public 582 189 29 52 …
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 6335 5517 3612 3612 …
Địa phương - Local
150