Page 147 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 147

101
                                   Số trường và số giáo viên cao đẳng
                                   Number of colleges and teachers in colleges


                                                                        Năm học - School year
                                                                 2019-   2020-   2021-   2022-   2023-

                                                                  2020   2021   2022   2023   2024

                        Số trường (Trường)
                        Number of schools (School)                  7      7      7      7       7

                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                        7      7      7      7       7
                           Ngoài công lập - Non-public

                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ương - Central                     4      4      4      4       4

                           Địa phương - Local                       3      3      3      3       3

                        Số giáo viên (Người)
                        Number of teachers (Person)                723    911    870    923    908

                         Phân theo giới tính - By sex
                           Nam - Male                              365    441    454    491    481

                           Nữ - Female                             358    470    416    432    427
                         Phân theo loại hình - By types of ownership

                           Công lập - Public                       723    911    870    923    908
                           Ngoài công lập - Non-public

                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                           Trung ương - Central                    526    545    497    477    468
                           Địa phương - Local                      197    366    373    446    440

                         Phân theo trình độ chuyên môn
                         By professional qualification

                           Trên đại học - Postgraduate             391    408    398    382    360
                           Đại học, cao đẳng
                           University and College graduate         286    468    434    457    425

                           Trình độ khác - Other degree            46     35     38     84     123



                                                           147
   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152