Page 140 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 140

95
                               Số giáo viên phổ thông

                               Number of teachers of general education


                                                                       Năm học - School year
                                                                2019-   2020-   2021-   2022-   2023-
                                                                 2020   2021   2022    2023   2024


                                                                          Người - Person


                        Số giáo viên phổ thông
                        Number of teachers                      15942   15897   15089   14967   14813


                         Tiểu học - Primary school               6926   6894   6523    6459   6342

                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   6926   6866   6491   6428   6250

                           Công lập - Public                     6926   6894   6523    6459   6342

                           Ngoài công lập - Non-public


                         Trung học cơ sở
                         Lower secondary school                  6016   6017   5716    5650   5616

                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   6000   5994   5692   5627   5586

                           Công lập - Public                     6016   6017   5716    5650   5616

                           Ngoài công lập - Non-public

                         Trung học phổ thông
                         Upper secondary school                  3000   2986   2850    2858   2855

                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   2975   2967   2827   2832   2825

                           Công lập - Public                     2662   2654   2616    2613   2599

                           Ngoài công lập - Non-public            338    332    234    245     256







                                                           140
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145