Page 138 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 138
93
Số trường học phổ thông
Number of schools of general education
Năm học - School year
2019-2020 2020-2021 2021-2022 2022-2023 2023-2024
Trường - School
Số trường học - Number of schools 517 509 509 510 510
Tiểu học - Primary school 230 226 226 227 227
Công lập - Public 230 226 226 227 227
Ngoài công lập - Non-public
Trung học cơ sở
Lower secondary school 230 226 226 226 226
Công lập - Public 230 226 226 226 226
Ngoài công lập - Non-public
Trung học phổ thông
Upper secondary school 57 57 57 57 57
Công lập - Public 45 45 45 45 45
Ngoài công lập - Non-public 12 12 12 12 12
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số trường học - Number of schools 88,68 98,45 100,00 100,20 100,00
Tiểu học - Primary school 79,58 98,26 100,00 100,44 100,00
Công lập - Public 79,58 98,26 100,00 100,44 100,00
Ngoài công lập - Non-public
Trung học cơ sở
Lower secondary school 97,05 98,26 100,00 100,00 100,00
Công lập - Public 97,05 98,26 100,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public
Trung học phổ thông
Upper secondary school 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Công lập - Public 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
138