Page 139 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 139
94
Số lớp học phổ thông
Number of classes of general education
Năm học - School year
2019-2020 2020-2021 2021-2022 2022-2023 2023-2024
Lớp - Class
Số lớp học - Number of classes 9138 9134 9197 9263 9356
Tiểu học - Primary school 4827 4804 4836 4839 4772
Công lập - Public 4827 4804 4836 4839 4772
Ngoài công lập - Non-public
Trung học cơ sở
Lower secondary school 2956 2971 2994 3032 3151
Công lập - Public 2956 2971 2994 3032 3151
Ngoài công lập - Non-public
Trung học phổ thông
Upper secondary school 1355 1359 1367 1392 1433
Công lập - Public 1216 1223 1226 1234 1253
Ngoài công lập - Public 139 136 141 158 180
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số lớp học - Number of classes 100,21 99,96 100,69 100,72 101,00
Tiểu học - Primary school 99,67 99,52 100,67 100,06 98,62
Công lập - Public 99,67 99,52 100,67 100,06 98,62
Ngoài công lập - Non-public
Trung học cơ sở
Lower secondary school 101,16 100,51 100,77 101,27 103,92
Công lập - Public 101,16 100,51 100,77 101,27 103,92
Ngoài công lập - Non-public
Trung học phổ thông
Upper secondary school 100,07 100,30 100,59 101,83 102,95
Công lập - Public 99,67 100,58 100,25 100,65 101,54
Ngoài công lập - Non-public 103,73 97,84 103,68 112,06 113,92
139