Page 137 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 137
92
(Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non
(Cont.) Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học - School year
2019- 2020- 2021- 2022- 2023-
2020 2021 2022 2023 2024
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số giáo viên - Number of teachers 94,30 102,84 93,33 98,29 117,98
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 95,21 102,69 94,35 98,24 107,03
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 94,06 102,80 93,37 98,28 105,56
Ngoài công lập - Non-public 115,38 105,56 90,53 98,84 1003,53
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 100,00 100,00 100,00 100,00 50,00
Nữ - Female 94,29 102,84 93,33 98,29 118,00
Số học sinh - Number of children 94,30 99,45 93,98 103,59 99,22
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 94,27 99,24 94,26 103,51 91,42
Ngoài công lập - Non-public 98,31 121,66 70,80 113,28 893,57
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 91,18 99,40 93,93 103,57 98,35
Nữ - Female 98,06 99,52 94,04 103,62 100,18
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (from 3 months to 3 years old) 91,93 101,28 84,02 104,57 100,40
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (from 3 years old to 5 years old) 94,79 99,09 96,01 103,42 99,00
Số học sinh bình quân một lớp học
Average number of children per class 97,07 97,95 97,44 103,65 88,99
Số học sinh bình quân một giáo viên
Average number of children per teacher 98,26 96,71 100,70 105,40 84,09
137