Page 136 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 136

92
                               Số giáo viên và học sinh mầm non

                               Number of teachers and pupils of preschool education



                                                                        Năm học - School year
                                                                  2019-   2020-   2021-   2022-  2023-

                                                                  2020   2021   2022   2023   2024

                        Số giáo viên (Người)
                        Number of teachers (Person)               6514   6699   6252   6145   7250
                        Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                        Of which: Qualified teachers and higher degree   6441   6614   6240   6130   6561
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                      6424   6604   6166   6060   6397

                           Ngoài công lập - Non-public              90     95     86     85    853
                         Phân theo giới tính - By sex

                           Nam - Male                                2      2      2      2      1
                           Nữ - Female                            6512   6697   6250   6143   7249

                        Số học sinh (Học sinh)
                        Number of children (Children)            102410  101851   95722   99162  98384

                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                     101422  100649   94871   98198  89770
                           Ngoài công lập - Non-public             988   1202    851    964   8614

                         Phân theo giới tính - By sex
                           Nam - Male                             54098   53772   50508   52312  51449
                           Nữ - Female                            48312   48079   45214   46850  46935

                         Phân theo nhóm tuổi - By age group
                           Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
                           Nursery (from 3 months to 3 years old)   17032   17250   14494   15157  15217
                           Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
                           Kindergarten (from 3 years old to 5 years old)   85378   84601   81228   84005  83167

                        Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
                        Average number of children per class (Children)   28   28   27   28     25

                        Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
                        Average number of children per teacher (Children)   16   15   15   16   14


                                                           136
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141