Page 135 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 135
91
Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education
Năm học - School year
2019- 2020- 2021- 2022- 2023-
2020 2021 2022 2023 2024
Số trường học (Trường)
Number of schools (School) 235 231 230 230 230
Công lập - Public 230 226 226 226 226
Ngoài công lập - Non-public 5 5 4 4 4
Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
Number of classes (Class/group) 3638 3694 3563 3561 3970
Công lập - Public 3592 3647 3524 3520 3482
Ngoài công lập - Non-public 46 47 39 41 488
Số phòng học (Phòng)
Number of classrooms (Classroom) 3655 3715 3589 3578 4018
Công lập - Public 3611 3667 3542 3531 3516
Ngoài công lập - Non-public 44 48 47 47 502
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Trường học - Schools 88,35 98,30 99,57 100,00 100,00
Công lập - Public 87,79 98,26 100,00 100,00 100,00
Ngoài công lập - Non-public 125,00 100,00 80,00 100,00 100,00
Số lớp/nhóm trẻ - Number of classes 98,27 101,54 96,45 99,94 111,49
Công lập - Public 97,95 101,53 96,63 99,89 98,92
Ngoài công lập - Non-public 131,43 102,17 82,98 105,13 1190,24
Phòng học - Classrooms 97,41 101,64 96,61 99,69 112,30
Công lập - Public 97,15 101,55 96,59 99,69 99,58
Ngoài công lập - Non-public 125,71 109,09 97,92 100,00 1068,09
Ghi chú: Năm học 2023-2024 thu thập thêm thông tin của nhóm trẻ ngoài công lập.
Note: The 2023-2024 school year collects more information from non-public children's groups.
135