Page 358 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 358

Đơn vị tính: Hộ   2016    so với 2011        -   -16,79   12,45   -0,13   4,46      -   -18,98   12,91   1,27   4,80      -   -15,12   8,05   2,67   4,40

                                 Tăng, giảm cơ cấu    (%)   2011    so với 2006        -   -27,36   16,20   8,20   2,96      -   -16,88   11,25   3,85   1,77      -   -31,19   17,37   9,73   4,09







                                       2006    2016   so với 2001        -   100,00   -16,21   28,21   8,22   39,61   4,60   16,76   3,39   15,41      -   100,00   -17,26   37,23   8,43   35,11   3,65   11,83   5,19   15,83      -   100,00   -12,47   28,19   5,74   34,04   4,47   23,37   2,27   14,40







                                 Cơ cấu hộ nông thôn   phân theo nguồn thu nhập chính (%)   2011   2006                  100,00   100,00   45,00   72,36   27,16   10,96   16,89   8,69   10,95   7,99            100,00   100,00   56,21   73,09   22,20   10,94   10,56   6,70   11,03   9,26            100,00   100,00   43,31   74,50   25,99   8,62   20,69   10,97   10,01   5,92


                        (Tiếp theo) Hộ nông thôn phân theo nguồn thu nhập chính










                                     2016   2001                  100,00   35.966   88,57   10.147   2,74   14.247   4,09   6.028   4,60   5.544         100,00   65.908   90,35   24.540   2,52   23.139   3,06   7.797   4,07   10.432         100,00   47.569   86,97   13.408   2,88   16.194   6,50   11.115   3,65   6.852



                                     2011         35.178   15.830   9.554   5.941   3.853      63.080   35.460   14.001   6.660   6.959      48.394   20.958   12.579   10.014   4.843




                                     2006         31.534   22.817   3.457   2.740   2.520      55.666   40.688   6.091   3.732   5.155      46.581   34.702   4.015   5.108   2.756



                                     2001         31.553   27.945   865   1.290   1.453      56.800   51.321   1.429   1.737   2.313      47.432   41.253   1.368   3.081   1.730









                                                   Nông, lâm nghiệp, thủy sản   Công nghiệp xây dựng   Thương nghiệp, vận tải   Nông, lâm nghiệp, thủy sản   Công nghiệp xây dựng   Thương nghiệp, vận tải   5. Huyện Nghĩa Hưng   Nông, lâm nghiệp, thủy sản   Công nghiệp xây dựng   Thương nghiệp, vận tải
                           77                 3. Huyện Vụ Bản   Tổng số hộ   Nguồn khác   4. Huyện Ý Yên   Tổng số hộ   Nguồn khác   Tổng số hộ   Nguồn khác





                                                           327
   353   354   355   356   357   358   359   360   361   362   363