Page 353 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 353

Đơn vị tính: Hộ
                                 Tăng, giảm cơ cấu (%)
                                 Cơ cấu hộ nông thôn phân theo ngành nghề (%)
                        (Tiếp theo) Hộ nông thôn phân theo ngành sản xuất chính
                                    2016   2016    2011    2006    2016   2011   2006   2001   so với 2011  so với 2006  so với 2001                                                  100,00   100,00   100,00   100,00   72.811   -   -   -   -11,03   -6,88   -17,08   45,28   56,31   63,19   80,27   32.968   0,00   0,00   0,00   0,00   0,00   0,00   0,00   2   1,43   0,50   1,21   3,92   2,49   1,98   0,77   2.854   3,16   -1,27   0,36   10,25   7,09   8,36   8,00   7.461   3
                                    2011         72.513   40.833   1   1.803   5.142   8.400   4.895   1.390   3.229   6.820



                                    2006         68.007   42.973   1   1.349   5.686   4.889   3.454   1.002   2.890   5.763



                                    2001         66.899   53.701   3   518   5.353   1.254   1.668   366   2.116   1.920









                                                 Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác

                           76               10. Huyện Hải Hậu   Tổng số hộ   Hộ vận tải   Hộ khác




                                                           325
   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358