Page 356 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 356

Đơn vị tính: Hộ   2016    so với 2011     -   -13,11   8,58   1,62   2,91      -   -0,96   -1,47   -1,76   4,19      -   -24,71   16,36   5,60   2,74

                                 Tăng, giảm cơ cấu    (%)   2011    so với 2006        -   -20,57   11,20   7,32   2,06      -   -12,54   5,18   7,70   -0,34      -   -6,80   3,55   0,66   2,60







                                       2006    2016   so với 2001           -   100,00   -15,09   29,69   6,59   34,54   4,42   21,64   4,08   14,13      -   100,00   -10,60   14,19   6,83   35,83   -0,40   32,03   4,18   17,95      -   100,00   -26,37   25,00   15,22   39,75   7,18   21,95   3,97   13,30







                                 Cơ cấu hộ nông thôn   phân theo nguồn thu nhập chính (%)   2011   2006               100,00   100,00   42,80   63,37   25,96   14,77   20,02   12,70   11,22   9,16            100,00   100,00   15,15   27,68   37,30   32,12   33,80   26,09   13,76   14,10            100,00   100,00   49,71   56,51   23,39   19,84   16,35   15,69   10,55   7,95










                        Hộ nông thôn phân theo nguồn thu nhập chính


                                     2016   2001                  100,00   461.564   78,47   137.061   8,17   159.424   8,28   99.867   5,08   65.212         100,00   14.578   38,29   2.068   25,30   5.223   26,50   4.670   9,92   2.617         100,00   19.209   82,88   4.802   4,62   7.636   8,51   4.217   3,98   2.554



                                     2011         456.362   195.342   118.477   91.344   51.199      15.395   2.332   5.742   5.203   2.118      19.227   9.557   4.497   3.144   2.029




                                     2006         412.425   261.373   60.898   52.380   37.774      11.014   3.049   3.538   2.874   1.553      16.534   9.343   3.281   2.595   1.315



                                     2001         432.765   339.577   35.361   35.832   21.995      16.745   6.411   4.236   4.437   1.661      18.052   14.962   834   1537   719









                                             TOÀN TỈNH      Nông, lâm nghiệp, thủy sản   Công nghiệp xây dựng   Thương nghiệp, vận tải   1. Thành phố Nam Định   Nông, lâm nghiệp, thủy sản   Công nghiệp xây dựng   Thương nghiệp, vận tải   Nông, lâm nghiệp, thủy sản   Công nghiệp xây dựng   Thương nghiệp, vận tải
                           77                   Tổng số hộ   Nguồn khác   Tổng số hộ   Nguồn khác   2. Huyện Mỹ Lộc   Tổng số hộ   Nguồn khác





                                                           326
   351   352   353   354   355   356   357   358   359   360   361