Page 354 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 354
Đơn vị tính: Hộ 2016 so với 2011 - -11,03 0,00 1,43 3,16 3,01 -0,19 1,30 0,66 1,65
Tăng, giảm cơ cấu (%) 2011 so với 2006 - -6,88 0,00 0,50 -1,27 4,40 1,67 0,44 0,20 0,93
2006 2016 so với 2001 100,00 - -17,08 45,28 0,00 0,00 1,21 3,92 0,36 10,25 5,31 14,60 2,59 6,56 0,93 3,22 1,09 5,12 5,60 11,05
Cơ cấu hộ nông thôn phân theo ngành nghề (%) 2011 2006 100,00 100,00 56,31 63,19 0,00 0,00 2,49 1,98 7,09 8,36 11,58 7,19 6,75 5,08 1,92 1,47 4,45 4,25 9,41 8,47
(Tiếp theo) Hộ nông thôn phân theo ngành sản xuất chính
2016 2001 100,00 72.811 80,27 32.968 0,00 2 0,77 2.854 8,00 7.461 1,87 10.629 2,49 4.779 0,55 2.344 3,16 3.725 2,87 8.049
2011 72.513 40.833 1 1.803 5.142 8.400 4.895 1.390 3.229 6.820
2006 68.007 42.973 1 1.349 5.686 4.889 3.454 1.002 2.890 5.763
2001 66.899 53.701 3 518 5.353 1.254 1.668 366 2.116 1.920
Hộ nông nghiệp Hộ lâm nghiệp Hộ thủy sản Hộ công nghiệp Hộ xây dựng Hộ thương nghiệp Hộ dịch vụ khác
76 10. Huyện Hải Hậu Tổng số hộ Hộ vận tải Hộ khác
325