Page 52 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 52

37    Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn

                              Structure of State budget expenditure in local area

                                                                                                 %

                                                                2019   2020    2021   2022    2023

                        TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        I. PHÂN THEO CẤP NGÂN SÁCH
                         BY BUDGET LEVEL

                          - Ngân sách Trung ương - Central budget   28,91   33,19   30,71   37,67   31,74
                          - Ngân sách địa phương - Local budget   71,09   66,81   69,29   62,33   68,26

                        II. PHÂN THEO KHOẢN MỤC - BY ITEM

                        CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
                        EXPENDITURE ON BALANCE
                        OF STATE BUDGET                        71,09   48,54   52,18   49,00   56,70
                        Chi đầu tư phát triển
                        Expenditure on development investment   21,06   14,02   16,65   16,28   30,10
                           Trong đó - Of which:
                           Chi đầu tư cho các chương trình, dự án
                           Expenditure on investment of programs, plans   21,06   14,01   16,63   16,22   30,04
                        Chi thường xuyên - Frequent expenditure   37,42   30,32   29,08   31,41   26,61

                           Trong đó - Of which:
                           Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
                           và dạy nghề - Spending on education,
                           training and vocational training    15,72   10,23   10,04   10,98   9,30
                           Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
                           Spending on science and technology   0,10    0,06   0,07    0,07   0,08
                           Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
                           Spending on health, population
                           and family planning                  4,52    2,82   2,67    2,49   2,34
                           Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
                           truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
                           Expenditure on culture; information;
                           broadcasting, television and sports   0,74   0,48   0,46    0,63   0,55
                           Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
                           Spending on environment protection   0,69    0,45   0,44    0,51   0,39




                                                           52
   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57