Page 50 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 50
36 Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure in local area
Triệu đồng - Mill. dongs
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 21772787 35971276 36247517 34827598 43448908
I. PHÂN THEO CẤP NGÂN SÁCH
BY BUDGET LEVEL
- Ngân sách Trung ương - Central budget 6294738 11940472 11130559 13118642 13790422
- Ngân sách địa phương - Local budget 15478049 24030804 25116958 21708956 29658486
II. PHÂN THEO KHOẢN MỤC - BY ITEM
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
EXPENDITURE ON BALANCE
OF STATE BUDGET 15478049 17460363 18913385 17066066 24637573
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment 4584691 5042014 6035860 5670263 13076147
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư cho các chương trình, dự án
Expenditure on investment of programs,
plans 4584691 5039514 6027860 5650513 13050997
Chi thường xuyên - Frequent expenditure 8146727 10906606 10539121 10938218 11561426
Trong đó - Of which:
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Spending on education,
training and vocational training 3423312 3679699 3639476 3824318 4039103
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology 21354 22394 26656 26025 35411
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
Spending on health, population
and family planning 984526 1013015 969083 866974 1016397
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 162171 170981 166339 218926 237462
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Spending on environment protection 150294 163260 157965 179020 170219
50