Page 57 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 57

40    Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp

                              Social insurance, health insurance and unemployment insurance


                                                                 2019   2020   2021    2022   2023

                        Số người tham gia bảo hiểm (Người)
                        Number of insured persons (Person)
                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance    201878  208871  235037  239956  238356

                           So với lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
                           Compared to the labor force in age (%)   19,2   20,4   22,2   22,2   22,0
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance     1613130  1622870  1658720  1716933  1775403

                           So với dân số trung bình (%)
                           Compared to the average population (%)    90,6   91,2   90,3   91,5   94,1
                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance                180148  180175  201500  205033  202326
                           So với lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
                           Compared to the labor force in age (%)   17,1   17,6   19,1   19,0   18,7


                        Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
                        Number of beneficiary persons

                         Bảo hiểm xã hội - Social insurance
                         Số người hưởng BHXH hàng tháng (Người)
                         Number of monthly social insurance
                         beneficiaries (Person)                101761  103298  102988  101954  101241
                         Số lượt người hưởng BHXH 1 lần (Lượt người)
                         Number of social insurance recipients (Person)   7733   8084   9092   16166   23417
                         Bảo hiểm y tế - Health insurance

                         Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người)
                         Number of health insurance beneficiaries (Pers.)  3082951  2995564  2665168  2863734  3243459

                         Bảo hiểm thất nghiệp
                         Unemployment insurance
                         Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người)
                         Number of monthly unemployment insurance
                         beneficiaries (Person)                  7333   10633   7945   39995   54902
                         Số lượt người hưởng trợ cấp BHTN 1 lần, học
                         nghề, tìm việc làm (Lượt người)
                         Number of unemployment insurance recipients,
                         vocational, job seeking (Person)         224    169    163


                                                           57
   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62