Page 48 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 48

35    Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn

                              Structure of state budget revenue in local area

                                                                                                %
                                                             2019    2020    2021     2022    2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        I. PHÂN THEO CẤP NGÂN SÁCH
                         BY BUDGET LEVEL
                          - Ngân sách Trung ương - Central budget   3,59   3,31   6,75   4,38   4,66

                          - Ngân sách địa phương - Local budget   96,41   96,69   93,25   95,62   95,34

                        II. PHÂN THEO KHOẢN MỤC - BY ITEM
                        TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
                        TRÊN ĐỊA BÀN - TOTAL STATE BUDGET
                        REVENUE IN LOCAL AREA                24,40   24,44   29,17   25,27   28,21

                        Trong đó - Of which:
                        Thu nội địa - Domestic revenue       21,93   22,83   27,11   22,90   26,22

                         Trong đó - Of which:
                         Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
                         Revenue from state owned enterprises   1,62   1,21   1,25    1,08    0,82
                         Thu từ doanh nghiệp có vốn ĐTNN
                         Revenue from FDI enterprises        0,78     1,00    1,24    1,44    1,25
                         Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
                         Revenue from non-state economics    3,62     3,32    3,24    3,07    2,75

                         Lệ phí trước bạ - Registration fee   1,44    1,34    1,39    1,43    1,04
                         Thuế sử dụng đất nông nghiệp
                         Agricultural land use tax

                         Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
                         Non-agricultural land use tax       0,07     0,07    0,07    0,10    0,10
                         Thuế thu nhập cá nhân
                         Personal income tax                 1,07     1,17    1,26    1,37    1,15
                         Thuế bảo vệ môi trường
                         Revenue from environment protection   2,18   2,63    2,96    1,74    1,65

                         Thu phí, lệ phí - Charge, fee       0,36     0,34    0,39    0,29    0,27
                         Tiền sử dụng đất - Land use tax     8,71     9,58   13,52   10,22   14,69



                                                           48
   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53