Page 51 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 51
36 (Tiếp theo) Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
(Cont.) State budget expenditure in local area
Triệu đồng - Mill. dongs
2019 2020 2021 2022 2023
Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities 1141553 1084818 830090 918175 910775
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
hành chính, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative
management, Party, unions 1464147 1875656 1922087 1903079 1983649
Chi bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 583317 2083779 1884255 2035155 2142921
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền
địa phương vay
Interest payments on loans from local
governments 107303 62536 22936 24738 26489
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 1510 1510 1510 3290 1510
Chi chuyển nguồn
Payments on source transfer 2742331 4345960 4959152 428373 68966
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 6163558 15603759 14004458 17500972 18062128
Chi nộp ngân sách cấp trên
Payment on superior budget 24180 8623 683526 260562 650449
51