Page 56 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 56

39    Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng,

                              chi nhánh ngân hàng tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              Total liquidity of credit institutions, branches of bank
                              as of annual 31/12


                                                                2019    2020   2021   2022    2023


                                                                       Tỷ đồng - Bill. dongs

                        SỐ DƯ  - OUTSTANDING                   64288   70367   81334   93707  104089

                           Ngắn hạn - Short-term               43013   48635   59924   69268   77416
                           Trung và dài hạn - Medium and long-term   21275   21732   21410   24439   26673

                         Bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong   61393   67864   78400   90834  101304
                           Ngắn hạn - Short-term               40627   46472   57196   66479   74696

                           Trung và dài hạn - Medium and long-term   20766   21392   21204   24355   26608

                         Bằng ngoại tệ - In foreign currency    2895    2503   2934   2873    2785
                           Ngắn hạn - Short-term                2386    2163   2728   2789    2720
                           Trung và dài hạn - Medium and long-term   509   340   206    84      65


                                                                Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                   Index (Previous year = 100) - %

                        SỐ DƯ  - OUTSTANDING                    114,7   109,5   115,6   115,2   111,1

                           Ngắn hạn - Short-term                116,2   113,1   123,2   115,6   111,8
                           Trung và dài hạn - Medium and long-term   111,6   102,1   98,5   114,1   109,1

                         Bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong   116,1   110,5   115,5   115,9   111,5

                           Ngắn hạn - Short-term                118,1   114,4   123,1   116,2   112,4
                           Trung và dài hạn - Medium and long-term   112,4   103,0   99,1   114,9   109,3

                         Bằng ngoại tệ - In foreign currency     90,4   86,5   117,2   97,9   96,9
                           Ngắn hạn - Short-term                 91,4   90,7   126,1   102,2   97,5

                           Trung và dài hạn - Medium and long-term   86,3   66,8   60,6   40,9   77,5





                                                           56
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61