Page 47 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 47
34 (Tiếp theo) Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
(Cont.) State budget revenue in local area
Triệu đồng - Mill. dongs
2019 2020 2021 2022 2023
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
Revenue from natural resouces exploring
rights 8055 3416 3061 61558 34311
Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Revenue from lottery activities 35000 33610 35691 39600 42828
Thu từ quỹ đất công ích,
hoa lợi công sản khác
Revenues from the public land fund
and other public benefits 67031 67035 74241 77044 65406
Thu khác ngân sách - Others 152891 186159 193029 187433 348486
Thu về dầu thô - Revenue from crude oil
Thu hải quan - Customs revenue 415274 315970 521760 699120 704571
Thu viện trợ - Grants
VAY CỦA NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
LOAN OF LOCAL BUDGET 10382 20688 4841 7188
THU CHUYỂN GIAO NGÂN SÁCH
REVENUE FROM BUDGET TRANSFER 14355150 15620566 14695310 17952795 18721577
THU CHUYỂN NGUỒN
REVENUE FROM SOURCE TRANSFER 2518688 2742331 4345960 4959152 7838006
THU KẾT DƯ NGÂN SÁCH
REVENUE FROM BUDGET BALANCE
OF PREVIOUS YEAR 528369 431321 43633 5757 22501
47