Page 54 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 54
38 Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng,
chi nhánh ngân hàng tại thời điểm 31/12 hàng năm
Credit outstanding mobilization of credit institutions,
branches of bank as of annual 31/12
2019 2020 2021 2022 2023
Tỷ đồng - Bill. dongs
SỐ DƯ - OUTSTANDING 65843 78071 87135 101624 120815
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong 64664 76843 86107 100251 119788
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of International organization 5264 7343 9429 13164 13951
Không kỳ hạn - Demand-depossit 2822 3405 4046 3947 4890
Có kỳ hạn - Termly 2442 3938 5383 9217 9061
Tiền gửi của dân cư
Deposits of household 59400 69500 76678 87087 105837
Không kỳ hạn - Demand-depossit 3651 5412 8279 9188 12287
Có kỳ hạn - Termly 55749 64088 68399 77899 93550
Tiền gửi bằng ngoại tệ - In foreign currency 1179 1228 1028 1373 1027
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of International organization 428 521 632 966 655
Không kỳ hạn - Demand-depossit 420 509 632 966 655
Có kỳ hạn - Termly 8 12 0,13 0,11 0,11
Tiền gửi của dân cư
Deposits of household 751 707 396 407 372
Không kỳ hạn - Demand-depossit 57 63 66 67 81
Có kỳ hạn - Termly 694 644 330 340 291
54