Page 46 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 46

34    Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn

                              State budget revenue in local area

                                                                                 Triệu đồng - Mill. dongs

                                                             2019    2020    2021     2022    2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL                  23032238  24900163  26943090  30675682  37050722

                        I. PHÂN THEO CẤP NGÂN SÁCH
                         BY BUDGET LEVEL
                          - Ngân sách Trung ương - Central budget   826494   823730  1818102  1342880  1724817
                          - Ngân sách địa phương - Local budget   22205744  24076433  25124988  29332802  35325905

                        II. PHÂN THEO KHOẢN MỤC - BY ITEM

                        TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
                        TRÊN ĐỊA BÀN - TOTAL STATE BUDGET
                        REVENUE IN LOCAL AREA             5619649  6085257  7858187  7753137  10452824
                        Trong đó - Of which:

                        Thu nội địa - Domestic revenue    5050651  5684141  7305476  7025828  9714804
                         Trong đó - Of which:

                         Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
                         Revenue from state owned enterprises   373934   301665   337033   331308   304329
                         Thu từ doanh nghiệp có vốn ĐTNN
                         Revenue from FDI enterprises      179651   249129   334454   441802   462355
                         Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
                         Revenue from non-state economics   833144   826857   874136   940617  1017273
                         Lệ phí trước bạ - Registration fee   330779   334101   373418   438223   386161

                         Thuế sử dụng đất nông nghiệp
                         Agricultural land use tax
                         Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
                         Non-agricultural land use tax      17195   18518   19300    31642   37475
                         Thuế thu nhập cá nhân
                         Personal income tax               245821   292400   338401   420187   427921
                         Thuế bảo vệ môi trường
                         Revenue from environment protection   502484   655603   798218   534838   610730
                         Thu phí, lệ phí - Charge, fee      83743   83815   105105   90252   99158

                         Tiền sử dụng đất - Land use tax   2007027  2384592  3641862  3134416  5444498



                                                           46
   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51