Page 352 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 352

Đơn vị tính: Hộ   2016    so với 2011        -   -14,22   0,00   -0,05   3,29   0,82   3,66   4,75   -1,04   2,79      -   -11,49   0,00   1,02   3,46   2,04   1,62   1,18   0,82   1,34

                                 Tăng, giảm cơ cấu (%)   2011    so với 2006        -   -12,44   -0,06   -0,04   3,05   4,35   1,88   -0,15   2,79   0,62      -   -7,99   -0,01   -0,46   1,33   4,47   1,70   0,78   0,43   -0,25







                                     2006    2016   so với 2001           -   100,00   -21,42   31,45   0,06   0,00   0,17   0,26   2,66   14,16   3,80   10,27   6,58   16,08   3,46   10,25   1,41   6,74   3,28   10,78         -   100,00   -13,47   42,32   0,00   -   2,22   4,30   -0,65   14,88   4,20   12,28   2,59   8,84   0,72   3,23   1,60   5,97   2,79   8,19


                                 Cơ cấu hộ nông thôn phân theo ngành nghề (%)   2011   2006               100,00   100,00   45,66   58,11   0,00   0,06   -   0,31   0,35   10,87   7,82   9,45   5,10   12,43   10,55   5,51   5,66   7,78   4,98   7,99   7,37         100,00   100,00   53,80   61,79   0,00   0,01   3,28   3,74   11,42   10,09   10,23   5,76   7,22   5,52   2,05   1,27   5,15   4,72   6,85   7,09








                        (Tiếp theo) Hộ nông thôn phân theo ngành sản xuất chính









                                    2016   2001                  100,00   51.224   79,53   16.109   2   0,18   134   5,16   7.255   1,30   5.261   3,97   8.239   2,20   5.251   3,57   3.451   4,10   5.522         100,00   54.418   75,26   23.027   0,01   -   1,52   2.341   10,74   8.096   1,56   6.680   2,93   4.810   0,55   1.757   3,12   3.251   4,31   4.456



                                    2011         47.429   21.658   1   148   5.155   4.482   5.895   2.611   3.688   3.791      52.526   28.261   1   1.723   5.998   5.374   3.791   1.075   2.706   3.597




                                    2006         41.474   24.100   26   145   3.242   2.115   4.375   2.347   2.066   3.058      49.014   30.288   5   1.834   4.947   2.822   2.705   621   2.315   3.477



                                    2001         44.926   35.730   -   81   2.318   585   1.782   987   1.603   1.840      48.873   36.782   3   745   5.251   762   1.432   268   1.526   2.104





                                           8. Huyện Xuân Trường      Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ vận tải   Hộ dịch vụ khác   Hộ khác   9. Huyện Giao Thủy   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ vận tải   Hộ dịch vụ khác   Hộ khác



                           76                 Tổng số hộ                  Tổng số hộ





                                                           324
   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357