Page 110 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 110
2021
2020
Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người (Kg)
2015
(Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố
2010
Xếp Xếp Tổng Xếp Tổng Xếp Tổng Xếp Tổng hạng số hạng số hạng số hạng số hạng 11 126 11 127 11 171 11 187 11 6 306 7 307 8 375 8 383 8 8 278 8 290 7 393 7 434 5 10 148 10 151 10 189 10 190 10 5 372 5 367 6 420 6 453 3 9 182 9 186 9 246 9 269 9 7 292 6 311 5 4
2005
Tổng Xếp số hạng 216 354 8 449 7 220 492 3 260 9 483 5 580 1 508 4 434 2 446 6
vùng Đồng bằng sông Hồng 1997 Tổng số 10 183 284 362 11 150 467 253 431 526 439 500 415
2 Hà Nội 1. Vĩnh Phúc 2. Bắc Ninh 3. Quảng Ninh 4. Hải Dương 5. Hải Phòng 6. Hưng Yên 7. Thái Bình 8. Hà Nam 9. Nam Định 10. Ninh Bình 11.
103