Page 114 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 114
2021
2020
Trị giá xuất khẩu hàng hóa (Triệu USD)
2015
(Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố
2010
Xếp Xếp Tổng Xếp Tổng Xếp Tổng Xếp Tổng hạng số hạng số hạng số hạng số hạng 3 15.976 3 15.833 2 10.475 1 8.109 1 5 6.420 5 5.075 6 1.595 7 527 5 1 44.853 1 39.109 1 21.903 2 2.451 9 10 2.562 9 2.342 7 1.564 3 2.088 2 4 9.859 4 7.758 4 4.316 5 1.091 7 2 26.510 2 21.380 3 4.317
2005
Tổng Xếp số hạng 3.003 3 199 10 96 9 865 2 113 5 821 1 211 8 101 6 40 11 129 7 22 4
vùng Đồng bằng sông Hồng 1997 Tổng số 121 14 20 127 37 240 22 29 4 27 72
2 Hà Nội 1. Vĩnh Phúc 2. Bắc Ninh 3. Quảng Ninh 4. Hải Dương 5. Hải Phòng 6. Hưng Yên 7. Thái Bình 8. Hà Nam 9. Nam Định 10. Ninh Bình 11.
105