Page 115 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 115

Xếp   hạng   3   5   1   10   4   2   6   11   7   9   8

                                      2021
                                           Tổng   số   15.976   6.420   44.853   2.562   9.859   26.510   5.261   2.138   4.034   2.666   2.955



                                           Xếp   hạng   3   5   1   9   4   2   6   11   7   10   8
                                      2020
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   15.833   2   5.075   6   39.109   1   2.342   7   7.758   4   21.380   3   3.581   5   1.675   9   2.920   8   2.093   11   2.700   10




                                  Trị giá xuất khẩu hàng hóa (Triệu USD)   2015      2010   Tổng      Xếp   số   hạng   10.475      1   1.595      7   527   21.903      2   1.564      3   4.316      5   4.317      4   2.518      6   595   1.275      8   491   1.290      10   190   981      9   255   1.009      11   98


                        (Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố















                                           Xếp   Tổng   số   hạng   8.109   1   5   2.451   9   2.088   2   1.091   7   2.025   3   4   8   10   6   11

                                      2005
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   3.003   3   199   10   96   9   865   2   113   5   821   1   211   8   101   6   40   11   129   7   22   4
                            vùng Đồng bằng sông Hồng   1997   Tổng   số   121   14   20   127   37   240   22   29   4   27   72



















                                2                 Hà Nội   1.   Vĩnh Phúc   2.   Bắc Ninh    3.   Quảng Ninh   4.   Hải Dương   5.   Hải Phòng   6.   Hưng Yên   7.   Thái Bình   8.   Hà Nam   9.   Nam Định   10.  Ninh Bình   11.


                                                           105
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120