Page 111 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 111

Xếp   hạng   11   6   8   10   5   9   7   1   4   2   3

                                      2021
                                           Tổng   số   126   306   278   148   372   182   292   564   459   487   459



                                           Xếp   hạng   11   7   8   10   5   9   6   1   3   2   4
                                      2020
                                           Tổng   số   127   307   290   151   367   186   311   575   472   505   465

                                  Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người (Kg)

                                           Xếp   hạng   11   8   7   10   6   9   5   1   2   3   4
                                      2015
                        (Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố
                                           Tổng   số   171   375   393   189   420   246   441   616   564   531   525



                                           Xếp   hạng   11   8   7   10   6   9   5   1   2   4   3
                                      2010
                                           Tổng   số   187   383   434   190   453   269   494   644   584   534   568




                                           Xếp   hạng   11   8   5   10   3   9   4   1   2   7   6

                                      2005
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   216   354   8   449   7   220   492   3   260   9   483   5   580   1   508   4   434   2   446   6
                            vùng Đồng bằng sông Hồng   1997   Tổng   số   10   183   284   362   11   150   467   253   431   526   439   500   415



















                                2                 Hà Nội   1.   Vĩnh Phúc   2.   Bắc Ninh    3.   Quảng Ninh   4.   Hải Dương   5.   Hải Phòng   6.   Hưng Yên   7.   Thái Bình   8.   Hà Nam   9.   Nam Định   10.  Ninh Bình   11.


                                                           103
   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116