Page 108 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 108

2021
                                      2020
                                  Sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn)
                                      2015
                        (Tiếp theo) Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu các tỉnh, thành phố

                                      2010
                                           Xếp   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng   Xếp   Tổng      Xếp   Tổng   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   số   hạng   2   1.053   2   1.045   1   1.272      1   1.237   1   10   365   10   359   10   396      9   389   8   6   407   6   411   8   462      8   451   6   11   223   11   224   11   235      11   232   11   4   720   4   704   4   761      4   780   3   8   377   9   381   7   484      10   269   10   9   375   8   394
                                      2005
                                           Tổng   Xếp   số   hạng   1.274   3   413   445   9   237   829   4   260   6   537   5   1.033   1   402   8   801   2   416   7
                            vùng Đồng bằng sông Hồng   1997   Tổng   số   880   10   303   338   11   146   762   428   454   930   343   928   375


















                                2                 Hà Nội   1.   Vĩnh Phúc   2.   Bắc Ninh    3.   Quảng Ninh   4.   Hải Dương   5.   Hải Phòng   6.   Hưng Yên   7.   Thái Bình   8.   Hà Nam   9.   Nam Định   10.  Ninh Bình   11.


                                                           102
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113