Page 41 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 41

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  -  -  -  -  -    -      -      -

                 Tăng, giảm


                      Số lượng   năm 2020   so với    năm 2011  -  -  -  -  -  -    -      -





                       2020               100,18  97,72  92,39  114,22  102,37  101,85  114,03  100,42


           5. (Tiếp theo) SỐ LAO ĐỘNG CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ
                       2019               100,16  101,18  99,59  106,42  99,27  99,63  100,18  98,07



                       2018               103,13  99,17  100,91  93,84  106,86  106,60  102,30  108,95



                       2017               100,00  99,41  98,19  103,35  100,56  100,66  95,01  102,09



                       2016        Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %  103,19  102,97  101,88  106,66  103,40  102,63  111,93  102,93



                       2015               105,09  103,98  97,50  134,19  106,17  109,29  107,64  98,19



                       2014               103,37  103,21  99,88  122,16  103,53  103,21  97,49  106,10



                       2013               95,71  89,62  100,51  55,40  102,55  105,21  83,20  103,11



                       2012               109,24  103,48  91,80  172,45  116,52  119,51  99,25  116,80



                       2011               104,32  101,02  102,94  91,01  108,83  108,29  119,93  105,87




                                                 1. Công nghiệp và xây dựng  Công nghiệp  Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác


                                          TỔNG SỐ              Xây dựng








                                                                      2. Dịch vụ

                                                      41
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46