Page 40 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 40

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)     2,38  0,09  -1,51  6,01  4,91  5,55  2,59  4,12

                 Tăng, giảm


                      Số lượng   năm 2020   so với    năm 2011     36076  -101  -13403  13302  36177  27415  646  8116





                       2020               205673  94644  67620  27024  111029  74284  9053  27692



                       2019               205303  96849  73189  23660  108454  72938  7939  27577



                       2018               204975  95724  73492  22232  109251  73207  7925  28119
           5. SỐ LAO ĐỘNG CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ


                       2017               198756  96523  72832  23691  102233  68677  7747  25809



                       2016               198754  97095  74173  22922  101659  68225  8154  25280
                                   Người
                       2015               192618  94297  72806  21491  98321  66475  7285  24561




                       2014               183292  90689  74674  16015  92603  60822  6768  25013


                       2013               177317  87870  74760  13110  89447  58930  6942  23575




                       2012               185263  98042  74379  23663  87221  56012  8344  22865


                       2011               169597  94745  81023  13722  74852  46869  8407  19576





                                                 1. Công nghiệp và xây dựng  Công nghiệp  Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác


                                          TỔNG SỐ              Xây dựng








                                                                      2. Dịch vụ

                                                      40
   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45