Page 43 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 43

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)     2,38  -21,12  0,29  1,10  -2,40  6,01  5,55  2,59  2,99  -4,87  -3,36  72,79  -2,99  5,68  9,32  9,50  5,88  5,76

                Tăng, giảm  Số lượng   năm   2020 so   với năm   2011     36076  -11404  -1943  6  -62  13302  27415  646  3838  -321  -173  1180  -266  1058  99  376  129  2196







                      2020          205673  1332  66018  106  164  27024  74284  9053  13985  501  189  1186  468  3217  195  731  549  6671



                      2019          205303  4465  68473  108  143  23660  72938  7939  13666  940  293  1051  524  3561  233  598  608  6103


                      2018          204975  4526  68706  115  145  22232  73207  7925  13948  963  303  1062  537  3615  233  611  625  6222



                      2017          198756  5081  67512  102  137  23691  68677  7747  12652  835  223  1260  501  3389  182  530  558  5679
           6. SỐ LAO ĐỘNG CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ

                      2016          198754  7441  66539  71  122  22922  68225  8154  12524  931  290  1522  589  3068  130  548  602  5076

                                Người          84
                      2015          192618  7987  64569  166  21491  66475  7285  12362  884  303  1229  670  2957  121  521  611  4903



                      2014          183292  11109  63366  55  144  16015  60822  6768  12791  851  421  55  894  3209  214  357  741  5480



                      2013          177317  11152  63445  79  84  13110  58930  6942  13801  814  281  44  714  2637  116  378  510  4280


                      2012          185263  11283  62934  83  79  23663  56012  8344  13118  768  293  43  717  2602  114  385  529  4296



                      2011          169597  12736  67961  100  226  13722  46869  8407  10147  822  362  6  734  2159  96  355  420  4475











                                    TỔNG SỐ  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước  nóng, hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe   10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ  15. Y




                                       1. Khai khoáng  rác thải, nước thải  5. Xây dựng  máy và xe có động cơ khác  7. Vận tải kho bãi  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  14. Giáo dục và đào tạo  16. Nghệ thuật vui chơi giải trí  17. Hoạt động dịch vụ khác







                                                      43
   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48